请输入您要查询的越南语单词:
单词
chen chân
释义
chen chân
插脚 <站到里面去(多用于否定式)。>
trong nhà người ngồi chật ních, người đến sau chẳng có chỗ để chen chân vào.
屋里坐得满满的, 后来的人没处插脚。 插足 <比喻参与某种活动。>
涉足 <指进入某种环境或生活范围。>
随便看
đá vàng
đá vân mẫu
đá vôi
đá vôi trắng
đá vũ hoa
đá vụn
đá xanh
đá xà văn
đá xít dầu
đáy
đáy biển
đáy biển mò kim
đáy chậu
đáy hòm
đáy lòng
đáy mắt
đáy quần
đáy rương
đá ô
đá đít
đá đưa
đá đạp loạn xạ
đá đạp lung tung
đá đẹp
đá đổ đống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:45:33