请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nay
释义
ngày nay
当代 <当前这个时代。>
如今; 而今; 现在; 方今 <如今; 现时。>
sự việc ngày nay, nếu dùng con mắt xưa để mà nhìn nhận thì không được.
如今的事情, 再用老眼光看可不行了。
现今 <现在(指较长的一段时期)。>
随便看
bỏ cũ lập mới
bỏ cũ thay mới
bỏ cũ đón mới
bỏ cấm vận
bỏ dạy
bỏ dở
bỏ dở dang
bỏ dứt
bỏ gian tà theo chính nghĩa
bỏ goá
bỏ gánh
bỏ gần tìm xa
bỏ gốc lấy ngọn
bỏ hoang
bỏ hoang cỏ mọc
bỏ hoang phế
bỏ hoài
bỏ hoá
bỏ hẳn
bỏ học
bỏ họp
bỏ không
bỏ kiêng khem
bỏ kè
bỏ liều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:54:51