请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nay
释义
ngày nay
当代 <当前这个时代。>
如今; 而今; 现在; 方今 <如今; 现时。>
sự việc ngày nay, nếu dùng con mắt xưa để mà nhìn nhận thì không được.
如今的事情, 再用老眼光看可不行了。
现今 <现在(指较长的一段时期)。>
随便看
lẵng hoa
lẵng nhẵng
lặc
lặc lè
lặm
lặn
lặng
lặng im
lặng lại
lặng lặng
lặng lẽ
lặng lẽ chuồn
lặng lẽ chuồn mất
lặng lẽ ra đi
lặng lẽ trôi
lặng nghe
lặng ngắt
lặng ngắt như tờ
lặng như tờ
lặng phăng phắc
lặng thinh
lặng tiếng im lời
lặng yên
lặn lội
lặn lội đường xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:04:46