请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nghỉ
释义
ngày nghỉ
大礼拜 <每两个星期或十天休息一天, 休息的那天叫大礼拜。>
工休 <指工作一阶段的休息。>
ngày nghỉ
工休日。
公休 <星期日、节日等集体的休假。>
假日 <放假或休假的日子。>
随便看
chân thành tha thiết
chân thành tiếp đãi
chân thành đối đãi với nhau
chân thú
chân thư
chân thật
chân thật đáng tin
chân thềm
chân thọt
chân thực
chân thực nhiệt tình
chân to
chân trong chân ngoài
chân truyền
chân trước
chân trạng
chân trần
chân trắng
chân trời
chân trời góc biển
chân trời riêng
chân tài
chân tình
chân tướng
chân tường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:36:24