请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày nghỉ
释义
ngày nghỉ
大礼拜 <每两个星期或十天休息一天, 休息的那天叫大礼拜。>
工休 <指工作一阶段的休息。>
ngày nghỉ
工休日。
公休 <星期日、节日等集体的休假。>
假日 <放假或休假的日子。>
随便看
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chấm tròn
dấu chọn
dấu cách âm
dấu căn
dấu cộng
dấu dương
dấu giáng
dấu giáp lai
dấu giọng
dấu gạch chéo
dấu gạch ngang
dấu hai chấm
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
dấu hiệu dọc đường
dấu hiệu giả tạo
dấu hiệu sắp mưa
dấu hoàn
dấu huyền
dấu hình móc câu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:06:50