请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời Ngũ Đại
释义
thời Ngũ Đại
五代 <唐朝以后, 后梁、后唐、后晋、后汉、后周先后在中原建立政权的时期, 公元907-960。>
随便看
thư đố
thư đồng
thương
thương binh
thương bạc ty
thương chiến
thương chính
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:19:45