请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm bộ làm tịch
释义
làm bộ làm tịch
搭架子 <摆架子。>
矫揉造作 <形容过分做作, 极不自然。>
拿乔 <装模作样或故意表示为难, 以抬高自己的身份。>
惺惺作态 <装模作样, 故作姿态(形容不老实)。>
装模作样; 装样子 <故意做作, 装出某种样子给人看。>
随便看
bản đồ cương vực và sổ hộ tịch
bản đồ hàng hải
bản đồng
bản đồ quy hoạch
bản đồ quân sự
bản đồ sống
bản đồ thiết kế
bản đồ thế giới
bản đồ thời tiết
bản đồ treo tường
bản đồ vẽ
bản đồ đi biển
bản đồ địa hình
bản đỡ vách trụ
bản ấn loát
bảo
bảo an
bảo anh
bảo an khí
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo cô
bảo dưỡng
bảo dưỡng hàng năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 15:57:37