请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm bộ làm tịch
释义
làm bộ làm tịch
搭架子 <摆架子。>
矫揉造作 <形容过分做作, 极不自然。>
拿乔 <装模作样或故意表示为难, 以抬高自己的身份。>
惺惺作态 <装模作样, 故作姿态(形容不老实)。>
装模作样; 装样子 <故意做作, 装出某种样子给人看。>
随便看
năm ba
năm bè bảy mảng
năm bình thường
năm bảy
năm bội thu
năm canh
năm châu
năm chục
năm cùng tháng tận
năm cũ
năm dặm mù sương
năm gần đây
năm hạn
năm hạn hán
năm hằng tinh
năm hết tết đến
năm học
năm học mới
năm hồi quy
năm kia
năm kìa
năm lần
năm lần bảy lượt
năm màu
năm mươi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:31:38