请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải phóng
释义
giải phóng
骋 <放开。>
解放 <解除束缚, 得到自由或发展, 特指推翻反动统治。>
khu giải phóng.
解放区。
giải phóng tư tưởng.
解放思想。
giải phóng sức lao động.
解放生产力。
随便看
bất khả xâm phạm
bất kính
bất kể
bất kể lớn nhỏ
bất kể thế nào
bất kỳ
bất kỳ loại nào
bất kỳ nhi ngộ
bất kỳ thế nào
bất kỳ việc gì
bất luận
bất luận lớn hay nhỏ
bất luận thế nào
bất lương
bất lịch sự
bất lợi
bất lực
bất minh
bất mãn
bất mục
bất nghì
bất nghĩa
bất ngờ
bất ngờ tạo phản
bạc đãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:23:11