请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải phóng
释义
giải phóng
骋 <放开。>
解放 <解除束缚, 得到自由或发展, 特指推翻反动统治。>
khu giải phóng.
解放区。
giải phóng tư tưởng.
解放思想。
giải phóng sức lao động.
解放生产力。
随便看
cá lanh
cá Li
cá liệp hồng
cá luỵ
cá lành canh
cá lòng tong
cá lóc
cá lô
cá lăng
cá lư
cá lươn
cá lưỡi trâu
cá lưỡi đao
cá lưỡng tiêm
cá lượng
cá lạc
cá Lạt
cá lầm
cá lậu
cá lặc
cá lẹp
cá lịch biển
cá lịch cư
cá lớn
cá lớn nuốt cá bé
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:30