请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải quyết dứt khoát
释义
giải quyết dứt khoát
快刀斩乱麻 <比喻用果断的办法迅速解决复杂的问题。>
一锤定音 <比喻凭某个人的一句话做出最后决定。>
随便看
nước chảy quanh
nước chảy quanh co
nước chảy thành sông
nước chảy xiết
nước chảy đá mòn
nước chủ nhà
nước cuồn cuộn
nước cuộn trào
nước Câu Li
nước có ga
nước có nguồn, cây có cội
nước có vua
nước công nghiệp
nước cơm
nước cường
nước cất
nước cặn
nước Cối
nước cốt
nước cộng hoà
nước cộng hoà dân chủ nhân dân Triều tiên
nước cộng hoà dân chủ Đức
nước cộng hoà nhân dân An-ba-ni
nước cộng hoà nhân dân Ba Lan
nước cộng hoà nhân dân Bun-ga-ri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:33:42