请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải quyết dứt khoát
释义
giải quyết dứt khoát
快刀斩乱麻 <比喻用果断的办法迅速解决复杂的问题。>
一锤定音 <比喻凭某个人的一句话做出最后决定。>
随便看
chông gai
chôn giấu
chông sắt
chôn kín
chôn nhau cắt rốn
chôn nổi
chôn sống
chôn theo
chôn tạm
chôn vùi
chõ
chõ cơm
chõi
chõm
chõm chọe
chõ miệng
chõ mũi
chõ mồm
chõ mồm vào
chõng
chõng hàng
chùa
chùa bà
chùa chiền
chùa cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:36