请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhờ phúc
释义
nhờ phúc
托福 <客套话, 意思是依赖别人的福气, 使自己幸运(多用于回答别人的问候)。>
nhờ phúc của bác, mọi việc đều rất thuận lợi.
托您的福, 一切都很顺利。
随便看
mẫu hệ
mẫu khoan
mẫu khuôn gốm sứ
mẫu mực
mẫu quyền
mẫu quốc
mẫu rập khuôn
mẫu sẵn
mẫu số
mẫu số chung nhỏ nhất
mẫu thân
mẫu thêu hoa
mẫu thô
mẫu tuyến
mẫu tây
mẫu tính
mẫu tử
mẫu xét nghiệm
mẫu âm
mẫu đúc
mẫu đơn
mẫu đơn bì
mẫu đơn kiện
mẫu đầu tiên
mận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:13:12