请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhờ vào
释义
nhờ vào
借重 <指借用其他的(力量), 多用做敬辞。>
借助 <靠别的人或事物的帮助。>
靠; 赖; 凭借; 依归; 倚重 <依赖; 依靠。>
sống nhờ vào lao động.
靠劳动生活。
hoàn thành nhiệm vụ là nhờ vào sự nổ lực của mọi người.
完成任务, 有赖于大家的努力。
有赖 <表示一件事要依赖另一件事的帮助促成(常跟'于')。>
随便看
cây nông nghiệp
cây nông nghiệp dài ngày
cây núc nác
cây nước
cây nấm
cây nắp ấm
cây nến
cây nối
cây nối dây cong
cây nối dây thẳng
cây nối hàm rộng
cây nứa
cây nữ lang
cây nữu
cây phi lao
cây phong
cây phong lữ
cây phong nguyên bảo
cây phong tam giác
cây phèn đen
cây phòng phong
cây phù dung
cây phương
cây phượng tây
cây phật thủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:27:47