请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhờ vào
释义
nhờ vào
借重 <指借用其他的(力量), 多用做敬辞。>
借助 <靠别的人或事物的帮助。>
靠; 赖; 凭借; 依归; 倚重 <依赖; 依靠。>
sống nhờ vào lao động.
靠劳动生活。
hoàn thành nhiệm vụ là nhờ vào sự nổ lực của mọi người.
完成任务, 有赖于大家的努力。
有赖 <表示一件事要依赖另一件事的帮助促成(常跟'于')。>
随便看
mua danh chuộc tiếng
mua danh cầu lợi
mua danh trục lợi
mua dây buộc mình
mua dầu
mua hàng
mua hàng tự chọn
mua hết
mua hộ
mua lúa non
mua lẻ
mua mão
mua non
mua nài bán ép
mua quan bán tước
mua rượu
mua sạch
mua sắm
mua sỉ
mua thiếu
mua thêm
mua tiếng
mua trọn bộ
mua trữ
mua việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:41:56