请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhờ vào
释义
nhờ vào
借重 <指借用其他的(力量), 多用做敬辞。>
借助 <靠别的人或事物的帮助。>
靠; 赖; 凭借; 依归; 倚重 <依赖; 依靠。>
sống nhờ vào lao động.
靠劳动生活。
hoàn thành nhiệm vụ là nhờ vào sự nổ lực của mọi người.
完成任务, 有赖于大家的努力。
有赖 <表示一件事要依赖另一件事的帮助促成(常跟'于')。>
随便看
chia ra bao vây
chia ranh
chia ruộng theo nhân khẩu
chia rẽ
chia sẻ
chia sẻ sở thích
chia sẻ tâm tư
chia tay
chia theo đầu người
chia thu nhập theo tỉ lệ
chia thầu
chia thức ăn
chia tần số
chia tổ
chia vui
chia xẻ
chia đôi
chia đúng cho
chia đều
chia đều hai bên
chia để trị
chia đồng ăn đủ
chi bao nhiêu, báo tiêu bấy nhiêu
chi biện
chi bên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:25:49