请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải vô địch
释义
giải vô địch
冠军赛 <锦标赛。>
随便看
khô cốt
khô cứng
khô dầu
khô dầu bông
khô dầu gai
khô dầu lạc
khô gầy
khô hanh
khô héo
khô hạn
khôi
khôi giáp
khôi hài
khôi hùng
khôi khoa
khôi kỳ
khôi lệ
khôi nguyên
khôi ngô
khôi ngô tuấn tú
khôi phục
khôi phục cơ nghiệp
khôi phục kinh doanh
khôi phục lại cái cũ
khôi phục ngai vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:48:36