请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giờ đây
释义 giờ đây
 此刻 <这时候。>
 如今; 于今 <现在。>
 thành phố này xây dựng rất nhanh, giờ đây không còn nhận ra bộ mặt trước đây nữa.
 这城市建设的非常快, 于今已看不出原来的面貌。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 13:11:18