请输入您要查询的越南语单词:
单词
giảm giá trị
释义
giảm giá trị
掉价 <降低身份, 有失体面。>
anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
他不认为去餐馆洗盘子就使他掉价。 降格 <降低标准、身分等。>
随便看
Mân Hậu
Mân kịch
mân mê
mân mó
Mân Sơn
mâu
mâu thuẫn
mâu thuẫn cơ bản
mâu thuẫn không đối kháng
mâu thuẫn nhau
mâu thuẫn nội bộ nhân dân
mâu thuẫn địch và ta
mâu thuẫn đối kháng
mâu tử
mây
mây bay nước chảy
mây bay thấp
mây cao
mây dày không mưa
mây giăng
mây hồng
mây khói
mây màu
mây mù
mây mù dày đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:36:42