请输入您要查询的越南语单词:
单词
số dư
释义
số dư
存 <结存; 余留。>
存项 <余存的款项。>
净余 <除去用掉的剩余下来的(钱或物)。>
余存 <(出入相抵后)剩余; 结存。>
đối chiếu số lượng tiêu thụ và số dư.
核对销售数量和余存数量。
余额 <账目上剩余的金额。>
余数; 仂 <整数除法中, 被除数未被除数整除所剩的大于0而小于除数的部分。>
书
奇 <零数。>
随便看
lời khuyên
lời khuyên bảo
lời khuyên chân thành
lời khuyên nhủ
lời khuyên răn
lời khuyên thành thật
lời khuyến khích
lời khách sáo
lời không căn cứ
lời khấn
lời khẳng định
lời kêu gọi
lời kết bài văn
lời kết thúc
lời kịch
lời loan ý phụng
lời lãi
lời lấp liếm
lời lẽ
lời lẽ bẩn thỉu
lời lẽ chí lý
lời lẽ cũ rích
lời lẽ hùng hồn
lời lẽ khách sáo
lời lẽ lộn xộn rối rắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:09:38