释义 |
giảng hoà | | | | | | 打圆场 ; 打圆盘 <调解纠纷, 暖和僵局。> | | | hai đứa nó đang cãi nhau, anh đi giảng hoà đi. | | 他俩正在争吵, 你去打个圆场吧。 | | | 媾和 <交战国缔结和约, 结束战争状态。也指一国之内交战团体达成和平协议, 结束战争。> | | | 讲和 ; 言和 <结束战争或纠纷, 彼此和解。> | | | bắt tay giảng hoà | | 握手言和 | | | 圆场 <为打开僵局而从中解说或提出折衷办法。> | | | chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà. | | 这事最好由你出面说几句话圆圆场。 解和 <排解争端。> |
|