请输入您要查询的越南语单词:
单词
bài thi
释义
bài thi
答卷 <对试题做了解答的卷子。>
bài thi mẫu.
标准答卷。
卷子 <考试写答案的薄本子或单页纸; 试卷。>
phát bài thi.
发卷子。
sửa bài thi.
改卷子。
考卷 <考试的卷子。>
试卷 <考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。>
随便看
bất minh
bất mãn
bất mục
bất nghì
bất nghĩa
bất ngờ
bất ngờ tạo phản
bạc đãi
bạc đạn
bạc đầu
bạc đầu vì công danh
bạc đầu vẫn còn học
bạc đồng
bạc đủ tuổi
bạc đức
bại
bại binh
bại cục
bại danh
bại hoại
bại liễu tàn hoa
bại liệt
bại lộ
bại phong
bại quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:31:44