请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả thuyết
释义
giả thuyết
假设; 假说; 假; 假定 <科学研究上对客观事物的假定的说明, 假设要根据事实提出, 经过实践证明是正确的, 就成为理论。>
虚拟 <不符合或不一定符合事实的; 假设的。>
ngữ khí giả thuyết
虚拟语气。
臆说 <主观推测的说法。>
随便看
tác phẩm
tác phẩm chuyên ngành
tác phẩm cuối cùng
tác phẩm cuối đời
tác phẩm dịch
tác phẩm kém cỏi
tác phẩm lớn
tác phẩm mô phỏng
tác phẩm nghiên cứu
tác phẩm nghệ thuật
tác phẩm nổi tiếng
tác phẩm thư pháp
tác phẩm tiêu biểu
tác phẩm tâm huyết
tác phẩm văn cổ
tác phẩm vĩ đại
tác phẩm âm nhạc
tác phẩm điêu khắc
tác phẩm được chọn
tác quai tác quái
tác quái
tác sắc
tác-ta-rát
tác thành
tác yêu tác quái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:57:02