请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấc
释义
giấc
觉 <睡眠(指从睡着到睡醒)。>
ngủ ngon một giấc.
好好地睡一觉。
vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng.
一觉醒来, 天已经大亮。
睡眠; 小睡 <抑制过程在大脑皮层中逐渐扩散并达到大脑皮层下部各中枢的生理现象。睡眠能恢复体力和脑力。>
随便看
đề
đề bài
đề bình
đề bạt
đề cao
đề chính
đề chữ
đề cương
đề cập
đề cập tới
đề cập đến
đề cử
đề danh
đề giá
đề huề
đề hình
đề học
đề hỏi
đề kháng
đề kết
đề lao
đề lại
đề máy
đề mở
đề mục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 20:11:13