请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết sạch
释义
hết sạch
把揽 <尽量占有; 把持包揽>
风流云散 <形容四散消失。也说云散风流。>
精光 ; 罄 ; 澌 ; 尽; 空; 溜光 ;净; 干净 ; 罄尽 ; 一空 <一无所有; 一点儿不剩。>
hết sạch.
罄其所有。
bán hết sạch
销售一空
随便看
cây cỏ bạc đầu
cây cỏ bồng
cây cỏi
cây cỏ nến
cây cỏ roi ngựa
cây cỏ tranh
cây cỏ vang
cây cỏ xước
cây cỏ đổng
cây cối
cây cối um tùm
cây cối xay
cây cồng trắng
cây cồng tía
cây cổ yếm
cây cột
cây củ cái
cây củ cải
cây củ cải đường
cây củ gấu
cây củ mài
cây củ một
cây củ nâu
cây củ năn
cây củ từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:39:12