请输入您要查询的越南语单词:
单词
nét
释义
nét
笔; 笔划 <用于书画艺术。>
một nét bút đẹp
一笔好字。
冲程 <内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动, 从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程。也叫行程。>
道子 <线条。>
画 <汉字的一笔叫一画。>
nét bút
笔画。
chữ "Thiên" có bốn nét.
'天'字四画。
撇 <用于象撇儿的东西。>
hắn có hai nét lông mày đen nhánh.
他有两撇儿漆黑的眉毛。
点; 点滴 <事物的方面或部分。>
面部表情。
随便看
phim cắt giấy
phim gốc
phim hoạt hoạ
phim hoạt hình
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
phim Kung-fu
phim lồng tiếng
phim màn ảnh rộng
phim màu
phim múa rối
phim mỹ thuật
phim nhiều tập
phim nhựa
phim nói
phim nổi
phim phóng sự
phim thời sự
phim toàn sắc
phim truyền hình
phim truyện
phim trắng
phim trắng đen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 0:22:58