请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưa phùn
释义
mưa phùn
毛毛雨 <形成雨的水滴极细小、下降时随气流在空中飘动、不能形成雨丝的雨。通常指很小的雨。>
蒙蒙; 霂; 霡霂 ;小雨; 潇潇; 蒙松雨; 蒙松雨儿 <雨点很细小。>
随便看
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
gia chính
gia chủ
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
gia công nhiệt
gia cơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:44:59