请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưa to
释义
mưa to
暴雨 <气象部门一般把二十四小时内降雨量在五十毫米至一百毫米之间的雨叫暴雨。>
大暴雨 <指24小时内, 雨量达100 - 200毫米的雨。>
豪雨; 霈; 潦; 滂沱; 瓢泼; 大雨 <指下得很大的雨。>
mưa to suốt đêm
一夜豪雨
随便看
họ Bế
họ Bỉnh
họ Bố
họ Bốc
họ Bối
họ Bồ
họ Bổng
họ Bộ
họ Bộc
học
họ Cam
họ Can
họ Cang
họ Canh
họ Cao
học bài
học báo
học bù
học bạ
học bổng
học bổ túc
nén bạc
nén chịu
nén giận
nén không khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:25:02