请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưa to
释义
mưa to
暴雨 <气象部门一般把二十四小时内降雨量在五十毫米至一百毫米之间的雨叫暴雨。>
大暴雨 <指24小时内, 雨量达100 - 200毫米的雨。>
豪雨; 霈; 潦; 滂沱; 瓢泼; 大雨 <指下得很大的雨。>
mưa to suốt đêm
一夜豪雨
随便看
vẹo
vẹo hông
vẹo vọ
vẹt
vẹt trắng
vẻ
vẻ buồn rầu
vẻ bị bệnh
vẻ con nít
vẻ giận
vẻ giận dữ
vẻ giận hờn
vẻ kính phục
vẻ kính sợ
vẻ lo lắng
vẻ mặt
vẻ mặt gian giảo
vẻ mặt giận dữ
vẻ mặt hoà nhã
vẻ mặt lạnh lùng
vẻ mặt nghiêm nghị
vẻ mặt phẫn nộ
vẻ mặt vui
vẻ mặt vui cười
vẻ mặt xinh đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:46:57