请输入您要查询的越南语单词:
单词
nét mặt
释义
nét mặt
表情 <表现在面部或姿态上的思想感情。>
nét mặt không được tự nhiên
表情不自然。
脸; 面; 面孔 <头的前部; 脸。> <脸上的表情。>
đổi nét mặt.
把脸一变。
nét mặt hiền hoà.
和蔼的面孔。
nghiêm nét mặt lại.
板着面孔。
面容 <面貌; 容貌。>
神情 <人脸上所显露的内心活动。>
满面 <整个面部。>
nét mặt tươi cười.
笑容满面。
随便看
nhoi nhói
nho lại
nhom
nhom nhem
nhong nhong
nhong nhóng
nho nhã
chống bạo lực
chống bắt phu
chống bụi
chống chấn động
chống chế
chống chọi
chống càn
chống cự
chống cự lại
chống giao nộp lương thực
chống giữ
chống gỉ
chống hạn
chống lũ
chống lũ lụt
chống lại
chống lại chủ nghĩa bá quyền
chống lại lệnh bắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:31:57