请输入您要查询的越南语单词:
单词
nét sổ
释义
nét sổ
竖; 竖儿 <汉字的笔画, 从上一直向下, 形状是'丨'。>
随便看
kỳ thi
kỳ thi cuối cùng
kỳ thuỷ
kỳ thú
kỳ thị
kỳ thị chủng tộc
kỳ thực
kỳ tài
kỳ tích
kỳ tướng
kỳ tượng
kỳ văn
kỳ vĩ
kỳ vọng
kỳ vọng cao
kỳ yên
kỳ án
kỳ đà
kỳ đà cản mũi
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:37:53