请输入您要查询的越南语单词:
单词
người được chọn
释义
người được chọn
人选 <为一定目的挑选出来的人。>
quyết định người được chọn làm tổng thư ký.
决定秘书长的人选。
随便看
dạn dĩ
dạng
dạn gan
dạng bản
dạng cầu
dạ nghiêm
dạng sóng
dạng thức
dạng trùng
dạng trăng
dạng túi
Dạng Tị
dạn người
dạn nói dạn làm
dạn đòn
dạo
dạ oanh
dạo bước
dạo bộ
dạo bộ buổi sáng
dạo chơi
dạo chơi công viên
dạo chơi ngoại thành
dạo cảnh
dạo giọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:56:14