请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói kháy
释义
nói kháy
骂骂咧咧 <指在说话中夹杂着骂人的话。>
激将。<用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。>
讽刺; 讥刺 <用旁敲侧击或尖刻的话指责或嘲笑对方的错误、缺点或某种表现。>
随便看
làm vội
làm vội làm vàng
làm vỡ
làm vỡ mộng
làm vợ kế
làm xao động
làm xiếc
làm xong
làm xong ngay
làm xáo trộn
làm xúc động
làm xấu
làm xằng
làm xằng làm bậy
làm xỉn
làm xốp
làm yên
làm yên lòng
làm yên tâm
làm yếu
làm yếu đi
làm ào ào
làm ác
làm ít công to
làm ông chủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 5:31:37