请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói khích
释义
nói khích
激将 <用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。>
将 <用言语刺激。>
anh ấy làm việc rất vững vàng, anh nói khích anh ấy cũng vô dụng thôi.
他做事稳重, 你将他没用。
随便看
dũng mãnh tiến lên
dũng sĩ
dũng tâm
dũng tướng
dũng đảm
dơ
dơ bẩn
dơ duốc
dơ dáng
dơ dáng dại hình
dơ dáng dạng hình
dơ dáy
dơ dói
dơi
dư
dưa
dưa biển
dưa bở
dưa chua
dưa chuột
dưa chuột muối
dưa chín cuống rụng
dưa cải
dưa gang
dưa góp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:41:16