请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nói khích
释义 nói khích
 激将 <用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。>
 将 <用言语刺激。>
 anh ấy làm việc rất vững vàng, anh nói khích anh ấy cũng vô dụng thôi.
 他做事稳重, 你将他没用。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:02:23