请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói khích
释义
nói khích
激将 <用刺激性的话或反面的话鼓动人去做(原来不愿意做或不敢做的事)。>
将 <用言语刺激。>
anh ấy làm việc rất vững vàng, anh nói khích anh ấy cũng vô dụng thôi.
他做事稳重, 你将他没用。
随便看
Ghi-nê
Ghi-nê Bít-xao
Ghi-nê Xích Đạo
ghi năm
ghi nợ
ghi rõ
ghi sâu
ghi sâu trong lòng
ghi-sê
ghi số
ghi sổ
ghi sổ tạm
ghi thêm
ghi trong tim
ghi tên
ghi tên dự thi
ghi tạc
ghi tạm
ghi tội
ghi việc
ghi vào danh sách
ghi vào sổ
ghi vắn tắt
ghi âm
ghi âm và ghi hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:50:42