请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruồi
释义
ruồi
蝇; 苍蝇 <昆虫, 种类很多, 通常指家蝇, 头部有一对复眼。幼虫叫蛆。成虫能传染霍乱、伤寒等多种疾病。>
ruồi chỉ hút trứng có vết nứt; làm việc không sơ hở thì không bao giờ bị lợi dụng
苍蝇不叮没缝的鸡蛋
家蝇 <苍蝇的一种, 身体较小, 灰黑色, 普通所说的苍蝇多指这一种。能传染疾病。常在室内外活动, 所以叫家蝇。>
随便看
lớp phôi ngoài
lớp phấn
lớp phủ
lớp phủ ngoài
lớp quặng
lớp sau
lớp sóng
lớp sóng sao đẩy lớp sóng trước
lớp sơn
lớp trên
lớp trên mặt
lớp trưởng
lớp trẻ
lớp vải lót
lớp vỏ
lớp vỏ bên trong
lớp vỏ dai
lớp vữa
lớp xi
lớp đào tạo ngắn hạn
lớp đường áo
lớp đảng
lớp đất
lớp đất bề mặt
lớp đất giữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:58:31