请输入您要查询的越南语单词:
单词
rách
释义
rách
书
敝 <破旧; 坏。>
áo rách
敝衣。
破 <讥讽质量等不好。>
绽 <裂开。>
giầy rách rồi.
鞋开绽了。
穷 <缺乏生产资料和生活资料; 没有钱(跟'富'相对)。>
随便看
lò cao áp
lò chuyển
lò chế biến thực phẩm
lò cò
lò cù lao
lò cảm ứng
lò dò
lò ga
lò gạch
lò gốm
lò hơi
lòi
lòi mặt xấu
lòi tói
lòi đuôi
báo mất đồ
báo mộng
báo nguy
báo nguy trước
báo ngày
báo ngáo
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:23:05