请输入您要查询的越南语单词:
单词
rách tơi
释义
rách tơi
破烂不堪 <形容破败得十分厉害。>
随便看
lời giản dị, ý sâu xa
lời giới thiệu
lời hay
lời hay ý đẹp
lời hiệu triệu
lời hào hùng
lời hát
lời hạ lưu
lời hạ tiện
lời hẹn
lời hứa
lời hứa cũ
lời hứa danh dự
lời hứa quân tử
lời hứa suông
lời hứa tạm
lời hứa xưa
lời hữu ích
lời khai
lời khai mạc
lời khai trên giấy
lời khen
lời khen tặng
lời khiêm nhường
lời khiêm tốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:34:16