请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuy tay
释义
khuy tay
顶针儿。<做针线活时戴在手指上的工具, 用金属或其他材料制成, 上面有许多小窝儿, 用来抵住针鼻儿, 使针容易穿过活计而手指不至于受伤。>
随便看
hồ bơi
Hồ Bắc
hồ chứa nước
hồ chứa nước làm muối
hồ Cách
hồ Côn Minh
hồ cầm
hồ dán
hồ gươm
hồ Hoàn Kiếm
hồ hành
hồ hải
hồ Hồng Trạch
hồ hởi
hồ hởi tiến lên
hồ hởi truy cản
hồi
hồi binh
hồi chiều
hồi chuyển
hồi cung
hồi cư
hồi cờ
hồi du
hồi dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:49:40