请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyến bay
释义
chuyến bay
班次 <定时往来的交通运输工具开行的次数。>
航班 <客轮或客机航行的班次。也指某一班次的客轮或客机。>
航程 <指飞机、船只航行的路程。>
航次 <船舶、飞机出航编排的次第。>
随便看
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:39:13