请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyến bay
释义
chuyến bay
班次 <定时往来的交通运输工具开行的次数。>
航班 <客轮或客机航行的班次。也指某一班次的客轮或客机。>
航程 <指飞机、船只航行的路程。>
航次 <船舶、飞机出航编排的次第。>
随便看
Louisiana
Louisville
lo việc ma chay
lo việc nghĩa không thể chểnh mảng
lo việc nhà
lo việc tang ma
lo vớ vẩn
lo xa
lo xa nghĩ rộng
loà
loài
loài bò sát
loài bọ xít
loài chim
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:26:01