请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyến tàu
释义
chuyến tàu
车次 <列车的编号或长途汽车行车的次第。>
航次 <船舶、飞机出航编排的次第。>
随便看
không biến sắc
không biết
không biết bao nhiêu mà kể
không biết chán
không biết chắc
không biết chừng
không biết chữ
không biết dơ
không biết gì
không biết gì về kỹ thuật
nói xã giao
nói xóc
nói xấu
nói xấu hại người
nói xấu người khác với chồng
nói xấu sau lưng
nói xằng
nói xằng bậy
nói xằng nói bậy
nói xằng nói xiên
nói xằng xiên
nói ý
nói đi nói lại
nói điêu
nói đãi bôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:00:58