请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyến tàu
释义
chuyến tàu
车次 <列车的编号或长途汽车行车的次第。>
航次 <船舶、飞机出航编排的次第。>
随便看
ngây độn
ngã
ngã ba
ngã ba sông
ngã ba đường
ngã bổ chửng
ngã chúi
ngã chết
ngã chỏng gọng
ngã chỏng vó
ngã chổng kềnh
ngã giá
ngã gục
ngã huỵch
ngãi
ngã khuỵu
ngã lòng
ngã lăn
ngã lưng
ngã lẽ
ngã lộn
ngã lộn nhào
ngã lộn đầu xuống
ngã mặn
ngã một keo, leo một nấc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:19