请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuyết tật
释义
khuyết tật
残疾 <肢体、器官或其功能方面的缺陷。>
chân trái của anh ấy không trị tốt, để lại khuyết tật
他的左腿没有治好, 落下残疾。
随便看
ba tháng hè
ba tháng mùa thu
ba tháng mùa xuân
ba thể
Baton Rouge
ba toong
ba-toong
Ba Tri
ba trăng
ba tuần
ba tuần trăng
Ba Tây
ba-tăng
Ba Tơ
Ba Tư
ba tỉnh miền Đông Bắc
ba vua bảy chúa
ba vuông bảy tròn
ba vành bảy vẻ
Ba Vì
ba vạn sáu nghìn ngày
ba vạn tám nghìn tư
ba vợ bảy nàng hầu
Ba-xte-rơ
Ba Xuyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:13:00