请输入您要查询的越南语单词:
单词
người coi miếu
释义
người coi miếu
庙祝 <庙宇中管香火的人。>
随便看
độ trong suốt
độ trông thấy được
độ trưng
độ trượt
đột tiến
đột tử
độ tuổi
độ tuổi sinh đẻ
đột vuông
đột xuất
độ tán sắc
độ tạo bọt
độ tỉ lệ
độ từ dư
độ từ hoá
độ tự cảm
độ uốn cong
độ vong
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:13:26