请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây xích
释义
dây xích
书
锒; 郎当 < 铁锁链。>
dây xích trong ngục tù.
锒入狱(被铁锁链锁着进监狱)。
链; 链子; 铁索 <钢丝编成的索或粗铁链。>
khoá dây xích.
锁链。
dây xích sắt.
铁链儿。
链条 <机械上传动用的链子。>
链子 <自行车、摩托车等的链条。>
链子; 链条 <用金属的小环连起来制成的像绳子的东西。>
随便看
cao nhân
cao nhân ẩn sĩ
cao nhã
cao như minh tinh nhà táng
cao nhất
cao nhồng
cao niên
cao phi viễn tẩu
cao phong
cao phân tử
cao quãng tám
cao quý
cao ráo
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 18:32:16