请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây xích
释义
dây xích
书
锒; 郎当 < 铁锁链。>
dây xích trong ngục tù.
锒入狱(被铁锁链锁着进监狱)。
链; 链子; 铁索 <钢丝编成的索或粗铁链。>
khoá dây xích.
锁链。
dây xích sắt.
铁链儿。
链条 <机械上传动用的链子。>
链子 <自行车、摩托车等的链条。>
链子; 链条 <用金属的小环连起来制成的像绳子的东西。>
随便看
công sứ
công sức
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
công thế
công thổ
công thủ
công thủ đồng minh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:14:06