请输入您要查询的越南语单词:
单词
công sứ
释义
công sứ
公使 <由一国派驻在另一国的次于大使一级的外交代表, 全称是特命全权公使。>
随便看
nổi trên mặt nước
nổi trận lôi đình
nổi trội
nổi xung
nổi điên
nổ kép
nổ lực
nổ mìn
nổng
nổ súng
nổ tung
nổ vang
nổ đom đóm
nổ đùng đoàng
nỗi
nỗi buồn
nỗi buồn phiền
nỗi băn khoăn
nỗi căm giận chung
nỗi căm giận trong lòng
nỗi cảm kích
nỗi dằn vặt
nỗi gay go
nỗi hận
nỗi hận thầm kín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:25:34