请输入您要查询的越南语单词:
单词
công sức
释义
công sức
工夫 ; 功夫 <时间(指占用的时间)。>
làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
做到这样是不容易的, 必须用很大的工力。 工力 <本领和力量。>
功力 <功夫和力量。>
气力 <力气。>
随便看
khí số
khít
khí than
khí thiên nhiên
khí thải
khí thế
khí thế bừng bừng
khí thế hung ác
khí thế lớn
khí thế mãnh liệt
khí thế mạnh mẽ
khí thế ngất trời
khí thế quân địch
khí thế to lớn
khí thể
khí tiết
khí tiết chính trực
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy toán loạn
chạy trước chạy sau
chạy trối chết
chạy trốn
chạy trốn bằng đường thuỷ
chạy trốn như chuột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 17:55:14