请输入您要查询的越南语单词:
单词
công sức
释义
công sức
工夫 ; 功夫 <时间(指占用的时间)。>
làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
做到这样是不容易的, 必须用很大的工力。 工力 <本领和力量。>
功力 <功夫和力量。>
气力 <力气。>
随便看
con gái
con gái lớn
con gái một
con gái ngoan
con gái nhà quyền quý
con gái nuôi
con gái rượu
con gái về nhà chồng
con gái yêu
con gái út
con gái đã xuất giá
con gái đầu
con gái đẹp
cong đuôi
con gấu
con hiếm
con hoang
con hoàng kình
con hoẵng
con hà
con hàu
quáng
quáng gà
quá nghiêm khắc
quáng mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:09:26