请输入您要查询的越南语单词:
单词
dê con
释义
dê con
羔羊; 羊羔 <小羊, 多比喻天真、纯洁或弱小者。>
羔子 <小羊, 也指某些动物的崽子。>
随便看
năng động
năng động tính
năn nỉ
năn nỉ vay tiền
nĩa
nĩa đá
nũng
nũng na nũng nịu
nơ
nơ bướm
cồn
cồn biến tính
cồn chín mươi
cồn cuộn
cồn cào
cồn cát
cồn cạn
cồng
cồng cồng
cồng cửu âm
cồng kềnh
cồng Vân La
cồn i-ốt
cồn long não
cồn muối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:13:03