请输入您要查询的越南语单词:
单词
dòng giống
释义
dòng giống
根苗 <指传宗接代的子孙。>
种姓 <某些国家的一种世袭的社会等级。种姓的出现与阶级社会形成时期的社会分工有关。在印度, 种姓区分得最为典型, 最初分为四大种姓, 即婆罗门(僧侣和学者)、刹帝利(武士和贵族)、吠舍(手工业者和商人) 和首陀罗(农民、仆役)。种姓和种姓之间不能通婚, 不能交往。后来又在种姓之外分出一个社会地位最低 的'贱民'阶层。>
随便看
chất keo
chất kháng sinh
chất kháng độc
chất khí
chất không dẫn điện
chất khử trùng
chất ki-nô-lin
chất kiềm
chất kích thích
chất kích thích sinh trưởng
chất kích động
chất kết dính
chất kết tủa
chất liệu
chất liệu gỗ
chất liệu từ tính
chất làm bê-tông xốp
chất làm khô
chất làm đông máu
chất lên men
chất lưu huỳnh
chất lượng
chất lượng công trình
chất lượng gỗ
nhăn mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:17:27