请输入您要查询的越南语单词:
单词
mối quan hệ
释义
mối quan hệ
纽带 <指能够起联系作用的人或事物。>
mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
批评和自我批评是团结的纽带, 是进步的保证。
随便看
bụt nhiều oản ít
bủa
bủa giăng
bủa vây
bủm
bủn
bủn chủn
bủng
bủng beo
bủng bủng
bủng dứ
bủng rệt
bủn rủn
bủn xỉn
bứ
bứa
bức
bức bách
bức bình phong
bức chân dung
bức cung
bức hiếp
bức hoành
bức hoạ
bức hoạ chim muông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:42