请输入您要查询的越南语单词:
单词
mối
释义
mối
白蚁 <昆虫, 形状像蚂蚁, 群居, 吃木材。对森林、建筑物、桥梁、铁路等破坏性极大。>
绪; 端; 头 <本指丝的头, 比喻事情的开端。>
端绪; 开端 <(事情)起头; 开头。>
合而为一。
媒介 <使双方(人或事物)发生关系的人或事物。>
动物
狗母鱼。
壁虎 <爬行动物, 身体扁平, 四肢短, 趾上有吸盘, 能在壁上爬行。吃蚊、蝇、蛾等小昆虫, 对人类有益。也叫蝎虎, 旧称守宫。>
随便看
độ lớn
độ lớn của góc
độ lửa
độ mạnh yếu
độ mịn
độ mờ
độ mở
độn
độn chuồng
động
động binh
động biển
động chà cá nhảy
động chạm
động cuốc
động cái
động cơ
động cơ ben-zin
động cơ chạy bằng hơi nước
động cơ dầu ma dút
động cơ hơi nước
động cơn
động cơ nhiệt
động cơ phản lực
động cơ rời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:30:30