请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phàm là
释义 phàm là
 凡是; 但凡; 凡; 是凡 <总括某个范围内的一切。>
 phàm là những cái mới bao giờ cũng lớn lên trong cuộc đấu tranh chống lại cái cũ.
 凡是新生的事物总是在同旧事物的斗争中成长起来的。
 举凡 <凡是(下文大多列举)。>
 thủ pháp, nội dung của việc biểu diễn hý khúc rất là phong phú, phàm là việc biểu lộ tình cảm như hỉ, nộ, ái, lạc, kinh, khủng,
 sầu, cấp... tất cả đều phải được chắt lọc theo một cách thức hoàn chỉnh.
 戏曲表演的手法, 内容非常丰富, 举凡喜、怒、哀、乐、惊、恐、愁、急等感情的流露, 全都提炼出一 套完整的程式。
 是 <用在名词前面, 含有'凡是'的意思。>
 phàm là những việc có lợi cho quần chúng anh ấy đều làm.
 是有利于群众的事情他都肯干。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:20:06