请输入您要查询的越南语单词:
单词
điểm tướng
释义
điểm tướng
点将 <旧时主帅对将官点名分派任务。现比喻指名要某人做某项工作。>
随便看
linh liện
linh lợi
gỗ đàn hương
gỗ đóng móng
gỗ đệm
gộc
gội
gội gió dầm sương
gội đầu
gộp
gộp chung
gộp lại
gộp vào
gột
gột rửa
gột sạch
gớm
gớm chưa
gớm chửa
gớm ghiếc
gớm ghê
gớm mặt
gờ
gờm
gờm gờm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:29:40