请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá ngu
释义
phá ngu
启蒙 <普及新知识, 使人们摆脱愚昧和迷信。>
随便看
dận
dập
dập dìu
dập dềnh
dập dờn
dập lấp
dập tắt
dập tắt lửa
dập vùi
dập đầu
dập đầu bái lạy
dật
dật cư
dật du
dật dân
dật dư
dật dờ
dật dục
dật hạ
dật hứng
dật lạc
dật phẩm
dật sĩ
dật sử
dật sự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:27