请输入您要查询的越南语单词:
单词
Pháp môn tự
释义
Pháp môn tự
法门寺。<古佛寺名, 在今陕西省扶风县北, 建于南北朝以前, 唐、宋、金、明、清历代都进行过修整, 唐代诸帝多次迎取佛骨于寺内。1987年5月, 在重修砖塔时发现宝塔地宫所藏的4枚佛指舍利及大量珍贵文物, 轰动了国内外学术界和宗教界。现已正式对外开放。>
随便看
bệnh mắt đỏ
bệnh mề đay
bệnh mốc đỏ
bệnh mụn cơm
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
bệnh nha chu
bệnh nhiễm bụi si-lic
bệnh nhiễm trùng máu
bệnh nhiệt lưỡi
bệnh nhiệt thán
bệnh nhà giàu
bệnh nhân
bệnh nhìn một thấy hai
bệnh nóng vội
bệnh nấm
bệnh nấm chân
bệnh nấm ngoài da
bệnh nặng
bệnh nặng kéo dài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:43:58