请输入您要查询的越南语单词:
单词
kẻ quyền thế
释义
kẻ quyền thế
大拿 <掌大权的人。>
豪富 <有钱有势。也指有钱有势的人。>
显要 < 旧时指官职高而权柄大, 也指官职高而权柄大的人。>
随便看
chống càn
chống cự
chống cự lại
chống giao nộp lương thực
chống giữ
chống gỉ
chống hạn
chống lũ
chống lũ lụt
chống lại
chống lại chủ nghĩa bá quyền
chống lại lệnh bắt
chống lạnh
chống lệnh
chống lụt
chống lửa
chống nghiêng
chống ngoại xâm
chống ngự
chống nạnh
chống nạn mù chữ
chống nẹ
chống nộp thuế
chống phân huỷ
chống rung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:19:04