请输入您要查询的越南语单词:
单词
pháp thuật
释义
pháp thuật
法术 <指法家的学术。>
法术 <道士、巫婆等所用的画符念咒等骗人手法。>
随便看
giơ cao
giơ hiệu tay
giơ lên
giơ mặt
giơ tay
giơ tay giơ chân
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:12:12