请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời đại
释义
thời đại
年代; 年头儿; 年月; 时代; 年; 时世; 世; 天年; 代; 世代 <指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。>
thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
这年头儿工人可真做主人了。
thời đại phong kiến.
封建时代。
随便看
rột rột
rớ
rớm
rớm rớm
rớt
rớt dãi
rớt khỏi ngựa
rớt xuống nước
rời
rời bỏ
rời chức
rời cảng
rời khỏi
rời khỏi cửa hàng
rời khỏi đơn vị
rời khỏi đội ngũ
rời nơi thi đấu
rời ra
rời rã
rời tay
rời xa nhà
rời xa nơi chôn rau cắt rốn
rời xa quê hương
rời đi
rời đô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 1:27:56