请输入您要查询的越南语单词:
单词
mua non
释义
mua non
放青苗 <旧时地主或商人在谷物没有成熟的时候, 利用农民需要现款的机会, 用低价预购谷物, 是一种变相的高利贷。>
随便看
luận điểm
luận điệu
luận điệu cũ rích
luận điệu hoang đường
luận đoán
luận đàm
luận đàn
luận đề
luận định
luật
luật bài trung
luật bàn tay trái
luật bảo an
luật bất thành văn
luật bầu cử
luật chu kỳ
luật cung cầu
luật công đoàn
luật cũ
luật cơ bản
luật cấm
luật dân sự
luật dự thảo
luật gia
luật hành chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 1:21:17