请输入您要查询的越南语单词:
单词
mua sắm
释义
mua sắm
办;采办 <采购。>
mua sắm hàng tết
采办年货 购买 <买。>
购置; 置换 <购买(长期使用的器物)。>
mua sắm đồ đạc.
购置家具。
办置; 置办 <采买; 购置。>
mua sắm dụng cụ gia đình.
置备家具
置备 <购买(设备、用具)。>
随便看
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:31:07